Gợi ý 99+ tên tiếng Pháp hay cho nữ dễ thương và ấn tượng nhất

Bạn đang xem bài viết Gợi ý 99+ tên tiếng Pháp hay cho nữ dễ thương và ấn tượng nhất tại ibsvietnam.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.

Ba mẹ hay tìm kiếm những cái tên tiếng Pháp hay cho nữ đặc biệt và lôi cuốn để đặt cho con gái yêu. Hãy cùng ibsvietnam.edu.vn tham khảo danh sách tên hay cho bé gái dưới đây nhé!

Những lưu ý khi đặt tên tiếng Pháp cho nữ

Khi đặt tên cho con theo tiếng Pháp, ba mẹ cần lưu ý 3 điều sau đây:

  • Tra cứu ý nghĩa của tên để đảm bảo tên con không mang ý nghĩa tiêu cực mà mang đến cho con những điều may mắn.
  • Chọn cái tên đễ phát âm, dễ gọi và dễ đọc để tránh khó khăn trong giao tiếp cho cả con và người khác.
  • Đảm bảo rằng những cái tên tiếng Pháp mà ba mẹ chọn phù hợp với giới tính, tránh nhầm lẫn giữa tên dành cho con gái và con trai.

100+ tên tiếng Pháp hay cho nữ sang trọng và ý nghĩa

2.1. Tên tiếng Pháp cho nữ thể hiện cái đẹp

  • Angelie: Vẻ đẹp tuyệt trần.
  • Mallorie: Gợi nhớ vẻ đẹp rạng ngời.
  • Aline: có ý nghĩa là cái đẹp.
  • Belle: Một cái tên tiếng Pháp thể hiện sự đẹp đẽ.
  • Céline: Vẻ đẹp tinh khôi.
  • Fae: Tên gắn với hình ảnh của tiên nữ.
  • Jolie: Tên mang ý nghĩa là cái đẹp tuyệt vời.
Tên tiếng Pháp hay cho nữ sang trọng nhất

Tên tiếng Pháp hay cho nữ sang trọng

Tham Khảo Thêm:  200+ Tên hay cho bé trai 2024 ý nghĩa theo họ và tháng sinh

2.2. Tên tiếng Pháp thể hiện sự thuần khiết, dịu dàng cho nữ

Dưới đây là một số tên tiếng Pháp hay cho nữ thể hiện sự nữ tính và ngọt ngào:

  • Juleen: Dịu dàng và nữ tính.
  • Charlette: Đáng yêu và rất nữ tính.
  • Bridgette: Tinh khiết và duyên dáng.
  • Amabella: Đáng yêu và duyên dáng.
  • Adalene: Xinh đẹp và đáng yêu.
  • Cateline: Thuần khiết và trong trắng.
  • Mirabelle: Tên thể hiện vẻ đáng yêu, xinh xắn và dễ thương.
  • Minette: Được nhiều người yêu quý vì vẻ dễ thương.
  • Charlise: Nữ tính và rất thông minh.
  • Jourdan: Dịu dàng và đáng yêu.
  • Isobelle: Cô gái với mái tóc vàng xinh xắn.
  • Eulalie: Thể hiện sự ngọt ngào và dịu dàng.
  • Katherine: Biểu tượng của sự trong sáng và thuần khiết.
  • Blanche: Như màu trắng tinh khôi.
  • Claire: Biểu tượng của sự trong sáng.
  • Cléméntine: Sự dịu dàng.

Xem chi tiết: Top 100+ tên tiếng Nhật hay cho nữ thể hiện sự dịu dàng

2.3. Tên tiếng Pháp hay cho nữ mang ý nghĩa cao sang, quý tộc

  • Adele: Gợi lên hình ảnh của người quý tộc.
  • Adeline: Mang vẻ cao sang và quý phái.
  • Michella: Như món quà quý giá và độc nhất vô nhị.
  • Annette: Nhã nhặn.
  • Antoinette: sự quý giá.
  • Bijou: Món trang sức quý giá.
  • Marie: ý nghĩa là sự quyến rũ.
  • Sarah: Như một nữ hoàng.
  • Fanny: ý nghĩa là vương miện.
  • Jade: ý nghĩa là đá quý.
  • Saika: Được ví như sự rực rỡ.
  • Helene: Tạo ấn tượng với sự tỏa sáng.
  • Calliandra: Huyền bí và sang trọng.
  • Angeletta: Như một nàng thiên thần kiêu sa.
  • Maika: Cô tiểu thư xinh xắn và duyên dáng.
  • Nadeen: Sự quý phái.
  • Chantel: Một cô nàng lạnh lùng nhưng rất quyến rũ.
  • Dior: Sự quý phái và đẳng cấp.
  • Léna: tôn vinh sự quyến rũ.

Xem chi tiết: Mách ba mẹ 99+ tên tiếng Anh cho bé gái dễ đọc và ý nghĩa

2.4. Những cái tên tiếng Pháp cho ái nữ mong con thông minh, lanh lợi

Ba mẹ luôn mong muốn con gái bé bỏng của mình sẽ trở thành một người thông minh, nhạy bén. Mời ba mẹ tham khảo những cái tên tiếng Pháp hay cho nữ dưới đây:

  • Brigitte: Siêu phàm.
  • Majori: Thông minh và giỏi giang.
  • Jaimin: Đa tài và đức hạnh.
  • Jean-Baptiste: Tấm gương đẹp.
  • Mahieu: Món quà quý báu của Chúa.
  • Burnice: Chiến thắng và hào quang.
  • Cachet: Niềm tin và uy tín.
  • Maine: Tài năng và lanh lợi.
  • Alyssandra: Hậu duệ của nhân loại.
  • Jannina: Duyên dáng và nết na.
  • Jordane: Năng lượng và hoạt bát.
  • Echelle: Vẻ đẹp và quyền năng.
  • Bernadette: Can đảm và mạnh mẽ.
  • Fanchon: Thông minh, tài năng, và lòng nhân từ.
  • Aimée: Dễ mến và đáng yêu.
  • Charlene: con sẽ là một người dũng khí và sẵn sàng đối mặt với khó khăn.
Tên tiếng Pháp hay cho nữ phổ biến nhất

Tên tiếng Pháp hay cho nữ ý nghĩa hay nhất

Tham Khảo Thêm:  Gợi ý 100+ cách đặt tên theo chữ cái hay và ý nghĩa cho con

2.5. Những tên tiếng Pháp hay cho bé gái mang ý nghĩa giàu sang, may mắn và thịnh vượng

ibsvietnam.edu.vn gợi ý cho ba mẹ những cái tên tiếng Pháp hay cho nữ mang ý nghĩa tốt về sự giàu sang dưới đây:

  • Magaly: Ngọc sáng.
  • Bibiane: Niềm vui cuộc sống.
  • Nalini: Ánh sáng hy vọng.
  • Adalicia: Quý tộc và giàu sang.
  • Marcheline: Niềm tin và hy vọng.
  • Bernadina: An yên và hạnh phúc.
  • Fanette: Chiến thắng oanh liệt.
  • Elwyn: Ánh hào quang.
  • Adalie: Vẻ đẹp và phú quý.
  • Nadiya: Mong muốn giàu sang.
  • Elaine: Cuộc đời tích cực.
  • Auriane: Vàng bạc.
  • Faustine: May mắn tột đỉnh.
  • Laurence: Quý tộc và chiến thắng.
  • Colette: Chiến thắng và vinh quang.
  • Edwige: Mạnh mẽ và kiên cường.

2.6. Tên tiếng Pháp hay cho nữ mang ý nghĩa của lòng nhân ái, hiền hậu 

  • Adorlee: Tấm lòng từ bi, nhân ái.
  • Minetta: Trách nhiệm và tận tụy.
  • Joella: Uy tín và đáng tin cậy.
  • Cathérine: Sự trong sáng và tinh khiết.
  • Jeannine: Mong muốn cuộc sống an yên và thú vị.
  • Michela: Điều kỳ diệu.
  • Charisse: Vẻ đẹp của lòng tử tế.
  • Bernette: Tấm lòng nhân hậu.
  • Nannette: Giúp đỡ người khó khăn và đáng thương.
  • Manette: mang ý nghĩa của sự lương thiện.
  • Charity: Tình nguyện giúp đỡ người khác.
  • Chantelle: Tấm lòng nhân hậu và bác ái.
  • Margaux: Biết hòa nhập và đồng cảm với cộng đồng.
  • Berthe: Hiểu chuyện.
  • Amy: Được yêu quý.
  • Isabelle: Tình nguyện và tận tụy.

Xem chi tiết: Gợi ý 99+ tên tiếng Hoa cho bé gái dễ thương và mang nhiều ý nghĩa

Tham Khảo Thêm:  Gợi ý 200+ tên đệm hay cho tên An và ý nghĩa của tên An

2.7. Đặt tên tiếng Pháp hay cho con gái theo những loài hoa

  • Floriane: Bông hoa.
  • Jasmeen: Tượng trưng như hoa nhài.
  • Eglantine: Hoa hồng.
  • Jessamyn: Tên của một loại hoa nhài.
  • Cerise: Hoa anh đào.
  • Jonquille: Hoa thủy tiên.
  • Pissenlit: Hoa bồ công anh.
  • Rosé: Hoa hồng.
  • L’orchidée: Hoa lan.
  • Pensée: Hoa cánh bướm.
  • Tulipe: Hoa tulip.
  • Lavande: Hoa oải hương.
  • Marguerite: Hoa cúc.
  • Tournesol: Hoa mặt trời.
  • Lys: Hoa ly.
Tên tiếng Pháp hay cho nữ ý nghĩa

Tên tiếng Pháp hay cho nữ mang vẻ đẹp của những loài hoa

2.8. Những tên tiếng Pháp hay cho nữ theo địa danh nổi tiếng

  • Louvre: Tên bảo tàng lớn nhất thế giới tại Paris.
  • Seine: Tên của dòng sông nổi tiếng chảy qua Pháp.
  • Bordeaux: Thành phố cảng quyến rũ bên sông Garonne.
  • Cannes: Thành phố nổi tiếng với Liên hoan Phim Cannes.
  • Eiffel: tòa tháp nổi tiếng tại Paris.
  • Marseille: Thành phố ven biển ở miền nam Pháp.
  • Paris: Thủ đô và thành phố đông dân nhất Pháp.
  • Versailles: Cung điện hoàng gia lộng lẫy.
  • Lafayette: tên thành phố Louisiana.
  • Bastille: Pháo đài rất nổi tiếng ở Paris.
  • Moulin Rouge: Biểu tượng của nghệ thuật và văn hóa hiện đại.
  • Notre Dame: Nhà thờ Đức Bà vô cùng nổi tiếng.
  • Riviera: Bờ biển Địa Trung Hải.
  • Normandy: Vùng nổi tiếng và lịch sử với Cuộc xâm lăng Normandy.
  • Lyon: Thành phố đông dân ở miền Đông và Trung Pháp.

2.9. Đặt tên tiếng Pháp ngọt ngào cho con gái

Dưới đây là tên tiếng Pháp hay cho nữ thể hiện sự ngọt ngào, thuần khiết:

  • Holly: Sự ngọt ngào.
  • Jeanne: Duyên dáng.
  • Josephine: Giấc mơ ngọt ngào.
  • Julie: Thanh xuân.
  • Justyne: Lời nói thật.
  • Karine: Dễ mến và đáng yêu.
  • Liana: May mắn.
  • Nora: Ánh sáng trong cuộc đời.
  • Aliénor: Ánh sáng.
  • Astrid: Mạnh mẽ.
  • Axelle: Yên bình.
  • Bernadette: Lòng quả cảm.
  • Camille: Tự do phóng khoáng.
  • Caroline: Sức mạnh.
  • Charlotte: Tự do.
  • Chloé: Tuổi trẻ, thanh xuân.
  • Clara: Ánh sáng.
  • Elania: Rạng rỡ, láp lánh.
  • Eloise: Sức khỏe.
  • Emeline: Cần cù.
  • Esmée: Được yêu mến.
  • Esther: Tinh tú lấp lánh.
  • Madeleine: Người phụ nữ của Magdalene.
  • Avril: Tháng 4, tươi sáng và rạng rỡ như mùa đầu hè.

Xem chi tiết: Tổng hợp 100+ tên tiếng Hàn hay cho nữ mang ý nghĩa tốt lành

2.10. Tên tiếng Pháp đẹp, cá tính và thời thượng cho bé gái

  • Eloise: Sức khỏe.
  • Elodie: Quý tộc và giàu có.
  • Esme: Được yêu quý.
  • Charlotte: Tự do.
  • Ottilie: Mạnh mẽ.
  • Clementine: Nhân từ.
  • Adeline: Cao quý.
  • Claire: Tươi sáng.
  • Margot: Hòa bình.
  • Sophie: Khôn ngoan.
Những cái tên tiếng Pháp hay cho nữ ý nghĩa

Những cái tên tiếng Pháp hay cho nữ ý nghĩa và ấn tượng

Hy vọng rằng danh sách tên tiếng Pháp hay cho nữ mà ibsvietnam.edu.vn gợi ý qua bài viết trên đã giúp ba mẹ tìm thấy một cái tên phù hợp cho con yêu của mình.

Bảo Nghi tổng hợp

Ngọc Hà kiểm duyệt

Cảm ơn bạn đã xem bài viết Gợi ý 99+ tên tiếng Pháp hay cho nữ dễ thương và ấn tượng nhất tại ibsvietnam.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.