100+ tên tiếng Pháp hay cho nam nhiều ý nghĩa và dễ nhớ nhất

100+ tên tiếng Pháp hay cho nam nhiều ý nghĩa và dễ nhớ nhất

Bạn đang xem bài viết 100+ tên tiếng Pháp hay cho nam nhiều ý nghĩa và dễ nhớ nhất tại ibsvietnam.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.

Ngoài những tên gọi bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hoa, ba mẹ cũng có thể đặt tên cho con bằng tiếng Pháp cũng rất ý nghĩa. Hãy tham khảo ngay những cái tên tiếng Pháp hay cho nam dưới đây mà ibsvietnam.edu.vn gợi ý nhé!

Nguyên tắc đặt tên tiếng Pháp cho nam

Nước Pháp được mệnh danh là quốc gia có ngôn ngữ lãng mạn nhất thế giới. Vì thế, nhiều ba mẹ thường chọn tiếng Pháp để đặt tên cho con. Tuy nhiên, khi chọn tên tiếng Pháp cho nam, ba mẹ cần lưu ý một số nguyên tắc sau đây:

  • Chọn tên ngắn gọn: Tên cho con trai không nên dài dòng, khó đọc vì sẽ gây bất lợi cho việc gọi tên. 
  • Tìm hiểu kỹ ý nghĩa của cái tên: Khi chọn được tên tiếng Pháp cho con, ba mẹ hãy dùng các công cụ tra cứu để xem ngữ nghĩa cụ thể. Tên đó phải mang hàm ý tốt đẹp, tên xấu có thể gây ra những điều không may cho con.
  • Chọn tên dễ nhớ, dễ phát âm: Điều này sẽ giúp thuận tiện trong việc giao tiếp.
Tham Khảo Thêm:  Tên Nhi đệm gì hay? 100+ tên đệm hay cho bé gái tên Nhi

Gợi ý 100+ tên tiếng Pháp hay cho nam ý nghĩa nhất

Sau đây là gợi ý một số tên hay cho bé trai bằng tiếng Pháp mà ba mẹ có thể tham khảo:

Tên tiếng Pháp cho nam mang ý nghĩa mạnh mẽ, đẹp trai

Dưới đây là những cái tên tiếng Pháp hay cho nam với mong muốn cho sẽ luôn mạnh mẽ và tuấn tú:

  • Alain: Đây là cái tên được biến thể từ tiếng Anh có nghĩa là hòn đá nhỏ đẹp trai.
  • Boogie: Tượng trưng cho sức mạnh, anh hùng.
  • Bogy: Là chàng trai hùng dũng.
  • Hamza: Có nghĩa là mạnh mẽ như sư tử.
  • Verney: Biểu tượng cho người cai quản rừng.
  • Rochelle: Tượng trưng cho hòn đá lớn.
  • Ricard: Người cai trị hùng dũng và mạnh mẽ.
  • Jullien: Mong con trai trẻ trung và tinh anh.
  • Karlis: Thể hiện sự nam tính của người đàn ông và quyến rũ.
  • Kairi: Là chàng trai khôi ngô, đẹp trai.
  • Beavis: Thể hiện nét đẹp tuấn tú của chàng trai.
  • Leona: Tượng trưng cho sức mạnh của sấm sét.
  • Karcsi: Là chàng trai có nét đẹp sắc sảo.
  • Thierry: Anh hùng, khí chất sáng ngời.
  • Durango: Mạnh mẽ, cường tráng.
  • Karel: Chàng trai tuấn tú và khôi ngô.
100+ tên tiếng Pháp hay cho nam nhiều ý nghĩa và dễ nhớ nhất

Gợi ý tên tiếng Pháp hay cho nam

Xem chi tiết: Top 100+ tên tiếng Anh cho bé trai hay nhất

Tên tiếng Pháp sang trọng cho nam

  • Adam: Đây là tên tiếng Pháp của người đàn ông đầu tiên trong Kinh Thánh.
  • Edgar: Thể hiện quyền lực và tài lộc.
  • Gautier: Một người cai trị có quyền lực.
  • Robert: Chỉ người nổi tiếng hoặc sáng giá.
  • Valeray: Cậu bé dũng cảm.
  • Gary: mang ý nghĩa là người bảo vệ và cảnh giác.

Xem chi tiết: Gợi ý 100 tên tiếng Hoa cho bé trai độc đáo nhất

Những tên tiếng Pháp hay cho nam nghe độc lạ

Ba mẹ luôn mong muốn tìm cho con những cái tên độc đáo và ấn dượng, mời ba mẹ tham khảo tên tiếng Pháp hay cho nam dưới đây:

  • Abrielle: Đây là cái tên tuyệt đẹp kết hợp giữa sự duyên dáng của Gabrielle và sự can đảm của Ariel.
  • Adélard: Biểu tượng cho sự dũng cảm và cao quý.
  • Barry: Nghĩa là một tay thiện xạ hoặc một người ném giáo.
  • Ed: cái tên ngắn gọn, có nghĩa là một chiến binh luôn thịnh vượng.
  • Herbert: Biểu tượng cho chiến binh nổi tiếng mọi thời đại.
  • Jeanne: Tên có nghĩa là Chúa đã thương xót tôi.
  • Karl: mang ý nghĩa nam tính và hấp dẫn.
  • Maxime: Thể hiện sự vĩ đại, to lớn nhất.
  • Raimond: Ngụ ý chàng trai là người cẩn thận và khôn ngoan.
Tên tiếng Pháp hay cho nam ý nghĩa nhất

Những tên tiếng Pháp cho bé trai ý nghĩa nhất

Tham Khảo Thêm:  Gợi ý ba mẹ 99+ tên đệm hay cho tên Vinh đẹp và ý nghĩa

Xem chi tiết: Bật mí 100+ tên tiếng Hàn cho nam ấn tượng nhất

Tên tiếng Pháp cho nam theo ý nghĩa may mắn, giàu sang

  • Pierre: Tượng trưng cho tấm đá vô cùng quý giá. 
  • Algernon: Mong cuộc sống con sau này thịnh vượng.
  • Mohamed: Cuộc sống giàu sang, phú quý. 
  • Laramie: Đây là biểu tượng của màu xanh lá cây may mắn, tài lộc.
  • Laure: Nguyệt quế, niềm vinh quang.
  • Camille: Là chàng trai luôn gặp nhiều may mắn.
  • Etienne: Thể hiện sự chiến thắng.
  • Julita: Tên này có nghĩa là cuộc sống giàu sang.
  • Archimbaud: Chàng trai có số hưởng.
  • Justeen: Mong con trai sống trong vinh hoa, phú quý.
  • Boise: Giàu sang.
  • Katriane: Mong con có một cuộc đời tươi đẹp.

Những cái tên tiếng Pháp hay cho nam thông minh, giỏi giang

  • Rent: Chàng trai thông minh, sáng sủa, lanh lợi.
  • Albaric: Thể hiện nhà lãnh đạo tài ba.
  • Bois: Người con trai tinh anh và đầy khí chất.
  • Algie: Tài năng và giỏi giang.
  • Amou: Mong con trai sau này là chỗ dựa vững chắc cho gia đình.
  • Alexandre: Biết quan tâm, chăm sóc và bảo vệ người thân.
  • David: Yêu thương và quan tâm người khác.
  • Dennis: Con đẹp trai, tài năng và trí tuệ.
  • Karlotta: Con nhỏ bé nhưng tinh anh, trí tuệ hơn người.
  • Danniell: Là chàng trai dũng dũng của gia đình.

Tên tiếng Pháp cho nam hiền lành, lòng nhân ái

  • Anatole: Có nghĩa là phúc đức, từ bi.
  • Julien: Hậu duệ của nhân loại.
  • Leeroy: Ông hoàng hạnh phúc.
  • Legrand: có nghĩa là tấm lòng hảo tâm.
  • Phillippe: Là chàng trai biết san sẻ và thương người.
  • Darell: Người đàn ông vĩ đại.
  • Lenard: Mong con khỏe mạnh, tinh anh và có tấm lòng lương thiện.
  • La-Verne: Hiền lành, phúc đức.
  • Bodin: Cái tên có ý nghĩa là chàng trai sống có khát vọng lớn.
  • Aldrick: Chàng trai khôn ngoan, có định hướng phát triển rõ ràng.
  • Renee: Nhân hậu, phúc đức, đẹp trai.
  • Vernell: Được xem là biểu tượng của loài hoa rộng lượng.
Tên tiếng Pháp hay cho nam phổ biến nhất

Những cái tên tiếng Pháp cho nam đẹp nhất

Tham Khảo Thêm:  Tên Thảo đệm gì hay? Mách mẹ tên đệm cho tên Thảo hay, ý nghĩa

Tên tiếng Pháp hay cho nam theo địa danh

  • Bordeaux: Đây là một thành phố cảng trên sông Garonne, quê hương của người nổi tiếng Bordeaux Mastiff.
  • Bastille: Một pháo đài nổi tiếng ở Paris bị bão táp trong thời cách mạng.
  • Eiffel: Biểu tượng tháp Eiffel lung linh, rạng rỡ của người nước Pháp.
  • Cannes: Đây là thành phố nổi tiếng với liên hoan phim nằm ở bờ biển Pháp.
  • Louvre: một khu di tích lịch sử và bảo tàng lớn ở thế giới.
  • Lyon: Một thành phố ở miền Trung và Đông của nước Pháp.
  • Lafayette: Biểu tượng cho thành phố mang tên Louisiana.
  • Moulin Rouge: Cái nôi hình thành và phát triển của điệu nhảy hiện đại.
  • Marseille: Là thành phố lớn thứ hai sau Paris, ở bờ biển phía nam nước Pháp.
  • Notre Dame: Biểu tượng của nhà thờ Đức Bà.
  • Paris: Thành phố đẹp, thủ đô nổi tiếng ở nước Pháp.
  • Versailles: Một lâu đài hoàng gia, quý tộc.
  • Seine: Dòng sông lớn trải dài khắp nước Pháp và cắt qua trung tâm Paris.
  • Toulouse: Thành phố lớn thứ tư ở Pháp.

Cảm ơn bạn đã xem bài viết 100+ tên tiếng Pháp hay cho nam nhiều ý nghĩa và dễ nhớ nhất tại ibsvietnam.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.